协
協
协 nét Việt
xié
- hiệp hội
xié
- hiệp hội
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 㶸 : (precise meaning unknown, relates to iron); variant of 協|协[xie2];
- 偕 : in company with;
- 勰 : harmonious;
- 挟 : to clasp under the arm; to coerce;
- 携 : mang
- 撷 : to collect; Taiwan pr. [jie2];
- 斜 : xiên
- 缬 : knot; tie a knot;
- 胁 : hăm dọa
- 襭 : carry with the front of a robe;
- 谐 : hòa hợp
- 邪 : demonic; iniquitous; nefarious; evil; unhealthy influences that cause disease (Chinese medicine);
- 鞋 : giày
- 頡 : Jie
- 龤 : to harmonize; to accord with; to agree;
Các từ chứa协, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 齐心协力 (qí xīn xié lì) : làm việc cùng nhau
- 妥协 (tuǒ xié) : thỏa hiệp
- 协会 (xié huì) : sự liên kết
- 协商 (xié shāng) : đàm phán
- 协调 (xié tiáo) : sự phối hợp
- 协议 (xié yì) : giao thức
- 协助 (xié zhù) : hỗ trợ