Ý nghĩa và cách phát âm của 占领

占领
Từ giản thể
占領
Từ truyền thống

占领 nét Việt

zhàn lǐng

  • chiếm đóng

HSK level


Nhân vật

  • (zhàn): nhặt lên
  • (lǐng): cổ áo