领
領
领 nét Việt
lǐng
- cổ áo
lǐng
- cổ áo
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 岭 : mountain range; mountain ridge;
Các từ chứa领, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 本领 (běn lǐng) : có khả năng
- 系领带 (jì lǐng dài) : đeo cà vạt
- 领导 (lǐng dǎo) : khả năng lãnh đạo
- 领域 (lǐng yù) : cánh đồng
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 带领 (dài lǐng) : chì
- 纲领 (gāng lǐng) : chương trình
- 领会 (lǐng huì) : hiểu biết
- 领事馆 (lǐng shì guǎn) : lãnh sự quán
- 领土 (lǐng tǔ) : lãnh thổ
- 领悟 (lǐng wù) : hiểu
- 领先 (lǐng xiān) : chì
- 领袖 (lǐng xiù) : lãnh đạo
- 率领 (shuài lǐng) : chì
- 占领 (zhàn lǐng) : chiếm đóng