Ý nghĩa và cách phát âm của 危机

危机
Từ giản thể
危機
Từ truyền thống

危机 nét Việt

wēi jī

  • cuộc khủng hoảng

HSK level


Nhân vật

  • (wēi): gặp nguy hiểm
  • (jī): máy móc