Ý nghĩa và cách phát âm của 机

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

机 nét Việt

  • máy móc

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 机

  • 我明天坐飞机去北京。
    Wǒ míngtiān zuò fēijī qù běijīng.
  • 我是坐飞机来中国的。
    Wǒ shì zuò fēijī lái zhōngguó de.
  • 我坐飞机去北京。
    Wǒ zuò fēijī qù běijīng.
  • 他在下飞机呢。
    Tā zàixià fēijī ne.
  • 我坐飞机去中国。
    Wǒ zuò fēijī qù zhōngguó.

Các từ chứa机, theo cấp độ HSK