机
機
机 nét Việt
jī
- máy móc
jī
- máy móc
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 丌 : không phải
- 乩 : yi
- 击 : đánh
- 剞 : yan
- 叽 : càu nhàu
- 唧 : chi
- 圾 : rác rưởi
- 基 : căn cứ
- 姫 : hime
- 姬 : ji
- 屐 : làm tắc nghẽn
- 撃 : hoảng sợ
- 激 : phấn khích
- 犄 : cánh quân
- 玑 : ji
- 畸 : bất thường
- 畿 : ji
- 癪 : 癪
- 矶 : đá
- 禨 : 禨
- 积 : sản phẩm
- 稽 : kiểm tra
- 積 : product
- 笄 : 笄
- 箕 : kei
- 绩 : thành tích
- 缉 : muốn
- 羁 : kiềm chế
- 肌 : cơ bắp
- 虀 : gia vị
- 觭 : cô đơn
- 讥 : chế nhạo
- 赍 : 赍
- 跂 : bàn chân có sáu ngón chân
- 跻 : xếp hạng giữa
- 迹 : dấu vết
- 隮 : cầu vồng
- 韲 : 𠇍
- 饥 : đói bụng
- 鶏 : 鶏
- 鸡 : những con gà
- 齑 : đột ngột
- 𣪠 : 𡭴
Các câu ví dụ với 机
-
我明天坐飞机去北京。
Wǒ míngtiān zuò fēijī qù běijīng. -
我是坐飞机来中国的。
Wǒ shì zuò fēijī lái zhōngguó de. -
我坐飞机去北京。
Wǒ zuò fēijī qù běijīng. -
他在下飞机呢。
Tā zàixià fēijī ne. -
我坐飞机去中国。
Wǒ zuò fēijī qù zhōngguó.
Các từ chứa机, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
- 飞机 (fēi jī) : phi cơ
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 机场 (jī chǎng) : sân bay
- 手机 (shǒu jī) : điện thoại di động
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 机会 (jī huì) : dịp tốt
- 司机 (sī jī) : người lái xe
- 照相机 (zhào xiàng jī) : máy ảnh
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 登机牌 (dēng jī pái) : thẻ lên máy bay
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 机器 (jī qì) : máy móc
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 动机 (dòng jī) : động lực
- 机动 (jī dòng) : cơ động
- 机构 (jī gòu) : cơ chế
- 机灵 (jī ling) : tài giỏi
- 机密 (jī mì) : bí mật
- 机械 (jī xiè) : cơ khí
- 机遇 (jī yù) : dịp tốt
- 机智 (jī zhì) : dí dỏm
- 生机 (shēng jī) : sức sống
- 时机 (shí jī) : dịp tốt
- 收音机 (shōu yīn jī) : đài
- 投机 (tóu jī) : đầu cơ
- 危机 (wēi jī) : cuộc khủng hoảng