Ý nghĩa và cách phát âm của 历史

历史
Từ giản thể
曆史
Từ truyền thống

历史 nét Việt

lì shǐ

  • lịch sử

HSK level


Nhân vật

  • (lì): lịch
  • (shǐ): lịch sử

Các câu ví dụ với 历史

  • 这个房子差不多有 300 年的历史了。
    Zhège fángzi chàbùduō yǒu 300 nián de lìshǐle.
  • 这个学期我选了很多课,有艺术、历史、经
    Zhège xuéqí wǒ xuǎnle hěnduō kè, yǒu yìshù, lìshǐ, jīng
  • 爸爸喜欢看历史方面的书。
    Bàba xǐhuān kàn lìshǐ fāngmiàn de shū.