Ý nghĩa và cách phát âm của 史

Ký tự giản thể / phồn thể

史 nét Việt

shǐ

  • lịch sử

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : archaic variant of 始[shi3];
  • 使 : làm
  • : bắt đầu
  • : 屚
  • : stool; feces; ear wax; nasal mucus;
  • : arrow; dart; straight; to vow; to swear; old variant of 屎[shi3];
  • : hog; swine;
  • : lái xe

Các câu ví dụ với 史

  • 这个房子差不多有 300 年的历史了。
    Zhège fángzi chàbùduō yǒu 300 nián de lìshǐle.
  • 这个学期我选了很多课,有艺术、历史、经
    Zhège xuéqí wǒ xuǎnle hěnduō kè, yǒu yìshù, lìshǐ, jīng
  • 爸爸喜欢看历史方面的书。
    Bàba xǐhuān kàn lìshǐ fāngmiàn de shū.

Các từ chứa史, theo cấp độ HSK