Ý nghĩa và cách phát âm của 厉害

厉害
Từ giản thể
厲害
Từ truyền thống

厉害 nét Việt

lì hai

  • tuyệt quá

HSK level


Nhân vật

  • (lì): nghiêm nghị
  • (hài): làm hại

Các câu ví dụ với 厉害

  • 他感冒了,咳嗽得很厉害。
    Tā gǎnmàole, késòu dé hěn lìhài.
  • 他病得很厉害,住院了。
    Tā bìng dé hěn lìhài, zhùyuànle.