Ý nghĩa và cách phát âm của 压抑

压抑
Từ giản thể
壓抑
Từ truyền thống

压抑 nét Việt

yā yì

  • suy sụp

HSK level


Nhân vật

  • (yā): sức ép
  • (yì): kiềm chế