Ý nghĩa và cách phát âm của 厕所

厕所
Từ giản thể
廁所
Từ truyền thống

厕所 nét Việt

cè suǒ

  • nhà vệ sinh

HSK level


Nhân vật

  • (cè): phòng vệ sinh
  • (suǒ): vì thế

Các câu ví dụ với 厕所

  • 男厕所在一层。
    Nán cèsuǒ zài yī céng.