Ý nghĩa và cách phát âm của 原因

原因
Từ giản thể / phồn thể

原因 nét Việt

yuán yīn

  • nguyên nhân

HSK level


Nhân vật

  • (yuán): nguyên
  • (yīn): bởi vì

Các câu ví dụ với 原因

  • 他把原因解释得很清楚。
    Tā bǎ yuányīn jiěshì dé hěn qīngchǔ.
  • 他把这件事的原因给大家说明了一下。
    Tā bǎ zhè jiàn shì de yuányīn gěi dàjiā shuōmíngliǎo yīxià.
  • 我已经找出问题的原因了。
    Wǒ yǐjīng zhǎo chū wèntí de yuányīnle.