因
因 nét Việt
yīn
- bởi vì
yīn
- bởi vì
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 喑 : mute;
- 囙 : 𣪊
- 垔 : to restrain; to dam a stream and change its direction; a mound;
- 堙 : bury; mound; to dam; close;
- 姻 : kết hôn
- 愔 : peaceful; solemn;
- 慇 : solicitous;
- 氤 : generative forces; magic emanation;
- 洇 : to soak; to blotch; to splotch;
- 溵 : used in place-names, e.g. 溵水 was once the name of the Shahe River 沙河, Henan, and 溵州 was a Tang Dynasty prefecture;
- 瘖 : mute;
- 禋 : sacrifice;
- 筃 : a kind of bamboo; old variant of 茵[yin1];
- 絪 : generative force; magic emanation;
- 茵 : mattress;
- 裀 : mat; underclothing;
- 铟 : indium (chemistry);
- 闉 : inner gates;
- 阴 : âm dương
- 音 : âm thanh
- 骃 : iron-gray (horse);
Các câu ví dụ với 因
-
因为……下雨了,因为……我没去跑步。
Yīnwèi……xià yǔle, yīnwèi……wǒ méi qù pǎobù. -
他把原因解释得很清楚。
Tā bǎ yuányīn jiěshì dé hěn qīngchǔ. -
因为努力学习,他获得了理想的成绩。
Yīnwèi nǔlì xuéxí, tā huòdéle lǐxiǎng de chéngjī. -
他把这件事的原因给大家说明了一下。
Tā bǎ zhè jiàn shì de yuányīn gěi dàjiā shuōmíngliǎo yīxià. -
我已经找出问题的原因了。
Wǒ yǐjīng zhǎo chū wèntí de yuányīnle.
Các từ chứa因, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 因为…所以… (yīn wèi …suǒ yǐ …) : bởi vì…
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 因此 (yīn cǐ) : vì thế
- 原因 (yuán yīn) : nguyên nhân
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 因而 (yīn ér) : do đó
- 因素 (yīn sù) : hệ số
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 基因 (jī yīn) : gien