Ý nghĩa và cách phát âm của 原谅

原谅
Từ giản thể
原諒
Từ truyền thống

原谅 nét Việt

yuán liàng

  • tha lỗi

HSK level


Nhân vật

  • (yuán): nguyên
  • (liàng): tha lỗi

Các câu ví dụ với 原谅

  • 请原谅我刚才说的话。
    Qǐng yuánliàng wǒ gāngcái shuō dehuà.