谅
諒
谅 nét Việt
liàng
- tha lỗi
liàng
- tha lỗi
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 谅
-
请原谅我刚才说的话。
Qǐng yuánliàng wǒ gāngcái shuō dehuà.
Các từ chứa谅, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 原谅 (yuán liàng) : tha lỗi
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 谅解 (liàng jiě) : hiểu biết
- 体谅 (tǐ liàng) : thận trọng