Ý nghĩa và cách phát âm của 双方

双方
Từ giản thể
雙方
Từ truyền thống

双方 nét Việt

shuāng fāng

  • cả hai mặt

HSK level


Nhân vật

  • (shuāng): gấp đôi
  • (fāng): quảng trường