双
雙
双 nét Việt
shuāng
- gấp đôi
shuāng
- gấp đôi
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 双
-
他穿着一双黑色的皮鞋。
Tā chuānzhuó yīshuāng hēisè de píxié. -
这双鞋质量非常好。
Zhè shuāng xié zhìliàng fēicháng hǎo.
Các từ chứa双, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
-
双 (shuāng): gấp đôi
-
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 双方 (shuāng fāng) : cả hai mặt
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 双胞胎 (shuāng bāo tāi) : sinh đôi