Ý nghĩa và cách phát âm của 反馈

反馈
Từ giản thể
反饋
Từ truyền thống

反馈 nét Việt

fǎn kuì

  • phản hồi

HSK level


Nhân vật

  • (fǎn): chống lại
  • (kuì): cho ăn