反
反 nét Việt
fǎn
- chống lại
fǎn
- chống lại
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 反
-
这个计划大家都反对。
Zhège jìhuà dàjiā dōu fǎnduì. -
你说的跟我理解的正好相反。
Nǐ shuō de gēn wǒ lǐjiě de zhènghǎo xiāngfǎn.
Các từ chứa反, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 反对 (fǎn duì) : phản đối
- 相反 (xiāng fǎn) : ngược lại
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 反而 (fǎn ér) : thay thế
- 反复 (fǎn fù) : nhiều lần
- 反应 (fǎn yìng) : phản ứng
- 反映 (fǎn yìng) : phản chiếu
- 反正 (fǎn zhèng) : dù sao
- 违反 (wéi fǎn) : sự vi phạm
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 反驳 (fǎn bó) : bác bỏ
- 反常 (fǎn cháng) : bất thường
- 反感 (fǎn gǎn) : không thích
- 反抗 (fǎn kàng) : nổi dậy
- 反馈 (fǎn kuì) : phản hồi
- 反面 (fǎn miàn) : tiêu cực
- 反射 (fǎn shè) : sự phản chiếu
- 反思 (fǎn sī) : suy ngẫm
- 反问 (fǎn wèn) : câu hỏi tu từ
- 反之 (fǎn zhī) : ngược lại