Ý nghĩa và cách phát âm của 反

Ký tự giản thể / phồn thể

反 nét Việt

fǎn

  • chống lại

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 反

  • 这个计划大家都反对。
    Zhège jìhuà dàjiā dōu fǎnduì.
  • 你说的跟我理解的正好相反。
    Nǐ shuō de gēn wǒ lǐjiě de zhènghǎo xiāngfǎn.

Các từ chứa反, theo cấp độ HSK