Ý nghĩa và cách phát âm của 发现

发现
Từ giản thể
發現
Từ truyền thống

发现 nét Việt

fā xiàn

  • tìm thấy

HSK level


Nhân vật

  • (fā): tóc
  • (xiàn): hiện tại

Các câu ví dụ với 发现

  • 我发现他瘦了很多。
    Wǒ fāxiàn tā shòule hěnduō.
  • 她照了一下镜子,发现自己头发很乱。
    Tā zhàole yīxià jìngzi, fāxiàn zìjǐ tóufǎ hěn luàn.