Ý nghĩa và cách phát âm của 发觉

发觉
Từ giản thể
發覺
Từ truyền thống

发觉 nét Việt

fā jué

  • tìm thấy

HSK level


Nhân vật

  • (fā): tóc
  • (jué): cảm thấy