Ý nghĩa và cách phát âm của 发誓

发誓
Từ giản thể
發誓
Từ truyền thống

发誓 nét Việt

fā shì

  • xin thề

HSK level


Nhân vật

  • (fā): tóc
  • (shì): tuyên thệ