Ý nghĩa và cách phát âm của 取缔

取缔
Từ giản thể
取締
Từ truyền thống

取缔 nét Việt

qǔ dì

  • lệnh cấm

HSK level


Nhân vật

  • (qǔ): lấy
  • (dì): liên kết