取
取 nét Việt
qǔ
- lấy
qǔ
- lấy
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 取
-
努力是取得成功的保证。
Nǔlì shì qǔdé chénggōng de bǎozhèng. -
经过努力,我们取得了成功。
Jīngguò nǔlì, wǒmen qǔdéle chénggōng. -
工作取得了成功,大家都很得意。
Gōngzuò qǔdéle chénggōng, dàjiā dōu hěn déyì. -
今天下午我要去银行取钱。
Jīntiān xiàwǔ wǒ yào qù yínháng qǔ qián. -
祝贺你取得了这么好的成绩。
Zhùhè nǐ qǔdéle zhème hǎo de chéngjī.
Các từ chứa取, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
-
取 (qǔ): lấy
-
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 采取 (cǎi qǔ) : lấy
- 录取 (lù qǔ) : nhận vào
- 取消 (qǔ xiāo) : hủy bỏ
- 吸取 (xī qǔ) : vẽ tranh
- 争取 (zhēng qǔ) : phấn đấu
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 取缔 (qǔ dì) : lệnh cấm
- 索取 (suǒ qǔ ) : yêu cầu
- 无理取闹 (wú lǐ qǔ nào) : không hợp lý