Ý nghĩa và cách phát âm của 变迁

变迁
Từ giản thể
變遷
Từ truyền thống

变迁 nét Việt

biàn qiān

  • thay đổi

HSK level


Nhân vật

  • (biàn): thay đổi
  • (qiān): di chuyển