Ý nghĩa và cách phát âm của 变

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

变 nét Việt

biàn

  • thay đổi

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 变

  • 城市变化得太快了。
    Chéngshì biànhuà dé tài kuàile.
  • 十年不见,他好像没什么变化。
    Shí nián bùjiàn, tā hǎoxiàng méishénme biànhuà.
  • 情况发生了很大的变化。
    Qíngkuàng fāshēngle hěn dà de biànhuà.
  • 我已经改变了计划。
    Wǒ yǐjīng gǎibiànle jìhuà.
  • 城市已经发生了很大的改变。
    Chéngshì yǐjīng fāshēngle hěn dà de gǎibiàn.

Các từ chứa变, theo cấp độ HSK