Ý nghĩa và cách phát âm của 句子

句子
Từ giản thể / phồn thể

句子 nét Việt

jù zi

  • kết án

HSK level


Nhân vật

  • (jù): kết án
  • (zi): đứa trẻ

Các câu ví dụ với 句子

  • 把这个字去掉,这个句子就对了。
    Bǎ zhège zì qùdiào, zhège jùzi jiù duìle.
  • 请用这些词语说几个句子。
    Qǐng yòng zhèxiē cíyǔ shuō jǐ gè jùzi.