只(量词)
Từ giản thể
只(量詞)
Từ truyền thống
只(量词) nét Việt
zhǐ
- chỉ (bộ định lượng)
zhǐ
- chỉ (bộ định lượng)
HSK level
Nhân vật
- 只 (zhǐ): chỉ có