Ý nghĩa và cách phát âm của 只

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

只 nét Việt

zhǐ

  • chỉ có

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : erroneous variant of 趾[zhi3];
  • : whetstone;
  • : 8 in. length unit of Zhou dynasty;
  • : địa điểm
  • : walk slowly' component in Chinese characters; see also 冬字頭|冬字头[dong1 zi4 tou2];
  • : 4th note in pentatonic scale 五音[wu3 yin1], roughly sol; see also 徵|征[zheng1];
  • : purport;
  • : có nghĩa
  • : mục đích
  • : (orange); hedge thorn;
  • : chỉ có
  • : islet;
  • : felicity;
  • : giấy
  • : angelica (type of iris); plant root used in TCM;
  • : toe;
  • : end of axle outside of hub;
  • : ester;
  • : foundation;
  • : embroidery;
  • 𠮛 : purpose; excellent

Các câu ví dụ với 只

  • 哥哥跑 100 米只用了 15秒。
    Gēgē pǎo 100 mǐ zhǐ yòngle 15 miǎo.
  • 我只有一点儿钱。
    Wǒ zhǐyǒu yīdiǎn er qián.
  • 这件事,只有他才能做好。
    Zhè jiàn shì, zhǐyǒu tā cáinéng zuò hǎo.
  • 只有小明在教室里,其他人都回家了。
    Zhǐyǒu xiǎomíng zài jiàoshì lǐ, qítā rén dōu huí jiāle.
  • 姐姐现在很瘦,只有 45 公斤。
    Jiějiě xiànzài hěn shòu, zhǐyǒu 45 gōngjīn.

Các từ chứa只, theo cấp độ HSK