Ý nghĩa và cách phát âm của 只要

只要
Từ giản thể / phồn thể

只要 nét Việt

zhǐ yào

  • miễn là

HSK level


Nhân vật

  • (zhǐ): chỉ có
  • (yào): muốn

Các câu ví dụ với 只要

  • 只要努力,你一定能把这件事做好。
    Zhǐyào nǔlì, nǐ yīdìng néng bǎ zhè jiàn shì zuò hǎo.