Ý nghĩa và cách phát âm của 可惜

可惜
Từ giản thể / phồn thể

可惜 nét Việt

kě xī

  • không may

HSK level


Nhân vật

  • (kě): có thể
  • (xī): điều đáng tiếc

Các câu ví dụ với 可惜

  • 你不能来参加我们的聚会太可惜了。
    Nǐ bùnéng lái cānjiā wǒmen de jùhuì tài kěxíle.