Ý nghĩa và cách phát âm của 可

Ký tự giản thể / phồn thể

可 nét Việt

  • có thể

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : uneven (path); unfortunate (in life);
  • : Japanese variant of 渴;
  • : khát

Các câu ví dụ với 可

  • 但是我觉得您可以喝咖啡。
    Dànshì wǒ juédé nín kěyǐ hē kāfēi.
  • 可能他正在忙。
    Kěnéng tā zhèngzài máng.
  • 我可能不能去上班了。
    Wǒ kěnéng bùnéng qù shàngbānle.
  • 你可以开我的车去上班。
    Nǐ kěyǐ kāi wǒ de jū qù shàngbān.
  • 这个菜做得还可以。
    Zhège cài zuò dé hái kěyǐ.

Các từ chứa可, theo cấp độ HSK