Ý nghĩa và cách phát âm của 可是

可是
Từ giản thể / phồn thể

可是 nét Việt

kě shì

  • nhưng

HSK level


Nhân vật

  • (kě): có thể
  • (shì): đúng

Các câu ví dụ với 可是

  • 虽然我很想去,可是实在没时间。
    Suīrán wǒ hěn xiǎng qù, kěshìshízài méi shíjiān.
  • 我有很多话要说,可是一紧张却说不出来了。
    Wǒ yǒu hěnduō huà yào shuō, kěshì yī jǐnzhāng quèshuō bu chūláile.