Ý nghĩa và cách phát âm của 叶子

叶子
Từ giản thể
葉子
Từ truyền thống

叶子 nét Việt

yè zi

  • lá cây

HSK level


Nhân vật

  • (yè): lá cây
  • (zi): đứa trẻ

Các câu ví dụ với 叶子

  • 春天来了,小树新长出了叶子。
    Chūntiān láile, xiǎo shù xīn zhǎng chūle yèzi.