合影
                
                
                
                Từ giản thể / phồn thể
                
                
            合影 nét Việt
        
            hé yǐng
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - ảnh nhóm
 
                
            
        
    
hé yǐng
- ảnh nhóm