合理
                
                
                
                Từ giản thể / phồn thể
                
                
            合理 nét Việt
        
            hé lǐ
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - hợp lý
 
                
            
        
    
hé lǐ
- hợp lý