Ý nghĩa và cách phát âm của 后代

后代
Từ giản thể
後代
Từ truyền thống

后代 nét Việt

hòu dài

  • con đẻ

HSK level


Nhân vật

  • (hòu): phần phía sau
  • (dài): thế hệ