Ý nghĩa và cách phát âm của 吗

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

吗 nét Việt

ma

  • là nó

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 吗

  • 他想来吗?
    Tā xiǎng lái ma?
  • 你会读这个汉字吗?
    Nǐ huì dú zhège hànzì ma?
  • 你喜欢读书吗?
    Nǐ xǐhuān dúshū ma?
  • 你听我说,好吗?
    Nǐ tīng wǒ shuō, hǎo ma?
  • 你是中国人吗?
    Nǐ shì zhōngguó rén ma?

Các từ chứa吗, theo cấp độ HSK