吸引
吸引 nét Việt
xī yǐn
- thu hút
xī yǐn
- thu hút
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 吸引
-
这部电影很吸引人。
Zhè bù diànyǐng hěn xīyǐn rén.