Ý nghĩa và cách phát âm của 引

Ký tự giản thể / phồn thể

引 nét Việt

yǐn

  • chì

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : component in Chinese character 殷[yin1];
  • : cautious;
  • : to administer; to oversee; to run; magistrate (old);
  • : tool used for shaping wood (old);
  • : tool used for shaping wood (old); old variant of 檃[yin3];
  • : nghiện
  • : (onom.) sound of thunder;
  • : long;
  • : earthworm;
  • : the earthworm;
  • : ẩn
  • : Japanese variant of 隱|隐[yin3];
  • : hidden
  • : traces (of a carriage);
  • : uống

Các câu ví dụ với 引

  • 这部电影很吸引人。
    Zhè bù diànyǐng hěn xīyǐn rén.
  • 这件事引起了大家的不满。
    Zhè jiàn shì yǐnqǐle dàjiā de bùmǎn.

Các từ chứa引, theo cấp độ HSK