引
引 nét Việt
yǐn
- chì
yǐn
- chì
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 㐆 : component in Chinese character 殷[yin1];
- 㥯 : cautious;
- 尹 : to administer; to oversee; to run; magistrate (old);
- 檃 : tool used for shaping wood (old);
- 櫽 : tool used for shaping wood (old); old variant of 檃[yin3];
- 瘾 : nghiện
- 磤 : (onom.) sound of thunder;
- 縯 : long;
- 蚓 : earthworm;
- 螾 : the earthworm;
- 隐 : ẩn
- 隠 : Japanese variant of 隱|隐[yin3];
- 隱 : hidden
- 靷 : traces (of a carriage);
- 饮 : uống
Các câu ví dụ với 引
-
这部电影很吸引人。
Zhè bù diànyǐng hěn xīyǐn rén. -
这件事引起了大家的不满。
Zhè jiàn shì yǐnqǐle dàjiā de bùmǎn.
Các từ chứa引, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 吸引 (xī yǐn) : thu hút
- 引起 (yǐn qǐ) : nguyên nhân
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 引导 (yǐn dǎo) : hướng dẫn
- 引擎 (yǐn qíng) : động cơ
- 引用 (yǐn yòng) : trích dẫn