Ý nghĩa và cách phát âm của 呈现

呈现
Từ giản thể
呈現
Từ truyền thống

呈现 nét Việt

chéng xiàn

  • hiện tại

HSK level


Nhân vật

  • (chéng): hiện tại
  • (xiàn): hiện tại