呈
呈 nét Việt
chéng
- hiện tại
chéng
- hiện tại
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa呈, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 呈现 (chéng xiàn) : hiện tại