Ý nghĩa và cách phát âm của 周围

周围
Từ giản thể
周圍
Từ truyền thống

周围 nét Việt

zhōu wéi

  • xung quanh

HSK level


Nhân vật

  • (zhōu): tuần
  • (wéi): vây quanh

Các câu ví dụ với 周围

  • 学校周围有一大片森林。
    Xuéxiào zhōuwéi yǒu yī dàpiàn sēnlín.