Ý nghĩa và cách phát âm của 周末

周末
Từ giản thể / phồn thể

周末 nét Việt

zhōu mò

  • ngày cuối tuần

HSK level


Nhân vật

  • (zhōu): tuần
  • (mò): kết thúc

Các câu ví dụ với 周末

  • 我准备周末把房间打扫一下。
    Wǒ zhǔnbèi zhōumò bǎ fángjiān dǎsǎo yīxià.
  • 这件事,在周末前必须完成。
    Zhè jiàn shì, zài zhōumò qián bìxū wánchéng.
  • 这个周末你有什么安排?
    Zhège zhōumò nǐ yǒu shé me ānpái?
  • 我想周末去参观长城。
    Wǒ xiǎng zhōumò qù cānguān chángchéng.
  • 他邀请周末去他家做客。
    Tā yāoqǐng zhōumò qù tā jiā zuòkè.