末
末 nét Việt
mò
- kết thúc
mò
- kết thúc
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 墨 : mực
- 妺 : wife of the last ruler of the Xia dynasty;
- 寞 : cô đơn
- 歾 : to end; to die;
- 殁 : to end; to die;
- 沫 : bọt
- 漠 : sa mạc
- 瘼 : distress; sickness;
- 眽 : to gaze; to ogle to look at;
- 秣 : feed a horse with grain; horse feed;
- 纆 : bind; cord;
- 茉 : jasmine;
- 莫 : mo
- 蓦 : leap on or over; suddenly;
- 貊 : name of a wild tribe; silent;
- 貘 : tapir;
- 镆 : sword;
- 陌 : đường phố
- 靺 : name of a tribe; socks; stockings;
- 默 : im lặng
- 黙 : Japanese variant of 默;
Các câu ví dụ với 末
-
我准备周末把房间打扫一下。
Wǒ zhǔnbèi zhōumò bǎ fángjiān dǎsǎo yīxià. -
这件事,在周末前必须完成。
Zhè jiàn shì, zài zhōumò qián bìxū wánchéng. -
这个周末你有什么安排?
Zhège zhōumò nǐ yǒu shé me ānpái? -
我想周末去参观长城。
Wǒ xiǎng zhōumò qù cānguān chángchéng. -
他邀请周末去他家做客。
Tā yāoqǐng zhōumò qù tā jiā zuòkè.
Các từ chứa末, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 周末 (zhōu mò) : ngày cuối tuần
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 粉末 (fěn mò) : bột