Ý nghĩa và cách phát âm của 周转

周转
Từ giản thể
周轉
Từ truyền thống

周转 nét Việt

zhōu zhuǎn

  • doanh số

HSK level


Nhân vật

  • (zhōu): tuần
  • (zhuǎn): xoay