转
轉
转 nét Việt
zhuǎn
- xoay
zhuǎn
- xoay
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 转
-
前面第一个路口向左转,你就能看到医院了。
Qiánmiàn dì yī gè lùkǒu xiàng zuǒ zhuǎn, nǐ jiù néng kàn dào yīyuànle.
Các từ chứa转, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
-
转 (zhuǎn ): xoay
-
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 转变 (zhuǎn biàn) : thay đổi
- 转告 (zhuǎn gào) : nói
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 扭转 (niǔ zhuǎn) : xoắn
- 旋转 (xuán zhuǎn) : quay
- 周转 (zhōu zhuǎn) : doanh số
- 转达 (zhuǎn dá) : chuyên chở
- 转让 (zhuǎn ràng) : chuyển khoản
- 转移 (zhuǎn yí) : chuyển khoản
- 转折 (zhuǎn zhé) : bước ngoặt