Ý nghĩa và cách phát âm của 呼唤

呼唤
Từ giản thể
呼喚
Từ truyền thống

呼唤 nét Việt

hū huàn

  • gọi

HSK level


Nhân vật

  • (hū): gọi
  • (huàn): gọi