呼
呼 nét Việt
hū
- gọi
hū
- gọi
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 呼
-
他笑着和我打招呼。
Tā xiàozhe hé wǒ dǎzhāohū.
Các từ chứa呼, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 打招呼 (dǎ zhāo hu) : chào
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 称呼 (chēng hu) : gọi
- 呼吸 (hū xī) : thở
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 呼唤 (hū huàn ) : gọi
- 呼啸 (hū xiào) : hú
- 呼吁 (hū yù) : gọi