Ý nghĩa và cách phát âm của 呼

Ký tự giản thể / phồn thể

呼 nét Việt

  • gọi

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 呼

  • 他笑着和我打招呼。
    Tā xiàozhe hé wǒ dǎzhāohū.

Các từ chứa呼, theo cấp độ HSK