Ý nghĩa và cách phát âm của 响亮

响亮
Từ giản thể
響亮
Từ truyền thống

响亮 nét Việt

xiǎng liàng

  • to tiếng

HSK level


Nhân vật

  • (xiǎng): nhẫn
  • (liàng): sáng