响
響
响 nét Việt
xiǎng
- nhẫn
xiǎng
- nhẫn
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 响
-
请不要影响别人休息。
Qǐng bùyào yǐngxiǎng biérén xiūxí. -
环境对人有很大的影响。
Huánjìng duì rén yǒu hěn dà de yǐngxiǎng. -
你听,是不是电话响了?
Nǐ tīng, shì bù shì diànhuà xiǎngle?
Các từ chứa响, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 影响 (yǐng xiǎng) : ảnh hưởng
-
Danh sách từ vựng HSK 4
-
响 (xiǎng): nhẫn
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 响亮 (xiǎng liàng) : to tiếng
- 响应 (xiǎng yìng) : phản ứng
- 音响 (yīn xiǎng) : âm thanh